Có 2 kết quả:

同党 tóng dǎng ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤˇ同黨 tóng dǎng ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) member of the same party
(2) member of the same group
(3) accomplice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) member of the same party
(2) member of the same group
(3) accomplice

Bình luận 0